Nhãn hiệu là gì? Hiện nay có những loại nhãn hiệu nào? Đây cũng là những thắc mắc phổ biến của cá nhân và doanh nghiệp khi bắt đầu tìm hiểu về bảo hộ sở hữu trí tuệ. Hiểu đúng khái niệm nhãn hiệu và phân loại nhãn hiệu giúp bạn sử dụng, quản lý và đăng ký bảo hộ một cách hiệu quả. Trong bài viết dưới đây, AZF sẽ giúp bạn hiểu rõ nhãn hiệu là gì cũng như phân biệt các loại nhãn hiệu hiện có một cách đơn giản, rõ ràng nhất.

Nhãn hiệu là gì? Cách phân loại nhãn hiệu hàng hoá, dịch vụ

Nhãn hiệu là gì? Cách phân loại nhãn hiệu hàng hoá, dịch vụ

1. Nhãn hiệu là gì?

Theo quy định tại Khoản 16 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ, nhãn hiệu (tiếng Anh: trademark) được hiểu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của các tổ chức, cá nhân với nhau trên thị trường. Nhờ có nhãn hiệu, người tiêu dùng có thể dễ dàng nhận biết sản phẩm cùng loại của hai doanh nghiệp khác nhau, hoặc thậm chí phân biệt các dòng sản phẩm riêng biệt trong cùng một doanh nghiệp.

Những dấu hiệu được sử dụng làm nhãn hiệu phải là dấu hiệu nhìn thấy được, chẳng hạn như chữ cái, từ ngữ, hình vẽ, biểu tượng, hình khối, hoặc sự kết hợp của các yếu tố này. Các dấu hiệu đó có thể thể hiện bằng một hoặc nhiều màu sắc. Ngoài ra, theo quy định sửa đổi mới, dấu hiệu âm thanh cũng có thể đăng ký làm nhãn hiệu nếu được thể hiện dưới dạng đồ họa.

Nhãn hiệu là một trong các đối tượng thuộc quyền sở hữu công nghiệp và được pháp luật bảo hộ thông qua thủ tục đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ. Khi được cấp văn bằng bảo hộ, nhãn hiệu trở thành tài sản hợp pháp của tổ chức, cá nhân sở hữu, giúp họ ngăn chặn việc sao chép hoặc sử dụng trái phép.

2. Một số ví dụ về nhãn hiệu hàng hóa, dịch vụ

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về nhãn hiệu dưới đây là một số ví dụ thực tế:

– Ví dụ về nhãn hiệu hàng hóa cùng loại của nhiều doanh nghiệp

Những sản phẩm cùng nhóm nhưng do các doanh nghiệp khác nhau sản xuất sẽ có các nhãn hiệu riêng để tạo sự khác biệt, chẳng hạn:

  • Nhãn hiệu xe ô tô: Mercedes-Benz, Toyota, Ford, Honda, Hyundai,…

  • Nhãn hiệu máy giặt: LG, Toshiba, Electrolux, Panasonic…

  • Nhãn hiệu điện thoại: Apple, Samsung, Xiaomi, Vivo, Oppo…

  • Nhãn hiệu sữa chua: Vinamilk, TH True Milk, Cô Gái Hà Lan, Sữa chua Ba Vì…

– Ví dụ về nhãn hiệu hàng hóa của cùng một doanh nghiệp

Một doanh nghiệp có thể sở hữu nhiều nhãn hiệu khác nhau cho từng dòng sản phẩm nhằm phục vụ từng nhóm khách hàng riêng biệt. Ví dụ:

  • Công ty Coca-Cola sở hữu loạt nhãn hiệu cho các sản phẩm như: Coca-Cola, Coca-Cola Zero, Coca-Cola Light, Fanta, Sprite, Dasani, Nutriboost, Aquarius

  • Tập đoàn Nestlé: Nescafé, Milo, Maggi, KitKat, Nesquik
Những nhãn hiệu nổi tiếng được công nhận

Những nhãn hiệu nổi tiếng được công nhận

3. Cách phân biệt nhãn hiệu hàng hoá, dịch vụ mới nhất

Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ, nhãn hiệu có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau. Cụ thể:

➜ Phân loại dựa vào yếu tố cấu thành, nhãn hiệu sẽ gồm có 4 loại:

  • Nhãn hiệu chữ;
  • Nhãn hiệu hình (thường thấy là logo);
  • Nhãn hiệu kết hợp cả yếu tố hình và chữ.
  • Nhãn hiệu âm thanh thể hiện dưới dạng đồ họa

➜ Phân loại dựa theo mục đích sử dụng, nhãn hiệu sẽ gồm có 2 loại:

  • Nhãn hiệu dịch vụ

  • Nhãn hiệu hàng hóa

➜ Phân loại dựa theo tính chất dụng, nhãn hiệu sẽ gồm có 5 loại:

  • Nhãn hiệu thông thường.
  • Nhãn hiệu nổi tiếng.
  • Nhãn hiệu tập thể.
  • Nhãn hiệu chứng nhận.
  • Nhãn hiệu liên kết.

Trong ba cách phân loại nêu trên, phân loại nhãn hiệu theo tính chất được sử dụng phổ biến nhất. Vì vậy, trong phần tiếp theo, AZF sẽ trình bày chi tiết từng loại nhãn hiệu dựa trên cách phân loại này

3.1 Nhãn hiệu thông thường

Luật Sở hữu trí tuệ không có định nghĩa về nhãn hiệu thông thường, tuy nhiên có thể hiểu đây là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hoá, dịch vụ của một cá nhân, tổ chức với hàng hoá, dịch vụ của chủ thể khác. Nhãn hiệu này được thể hiện dưới các dạng quy định tại khoản 20 Điều 1 Luật Sở hữu trí tuệ 2022 như chữ cái, hình ảnh, hình vẽ, hình 3 chiều, âm thanh thể hiện dưới dạng đồ họa…

Nhãn hiệu thông thường chính là nền tảng để hình thành nhiều loại nhãn hiệu khác. Chẳng hạn:

  • Khi một nhãn hiệu thông thường đạt đủ các tiêu chí về mức độ phổ biến, uy tín và phạm vi sử dụng, nó có thể được công nhận là nhãn hiệu nổi tiếng.

  • Nếu nhãn hiệu thông thường được đăng ký bởi một tổ chức có nhiều thành viên, nó sẽ trở thành nhãn hiệu tập thể.

3.2 Nhãn hiệu nổi tiếng

Nhãn hiệu nổi tiếng là gì?

Theo điều c khoản 1 Điều 1 Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2022, nhãn hiệu nổi tiếng là nhãn hiệu “được biết đến rộng rãi bởi đại bộ phận công chúng có liên quan trên lãnh thổ Việt Nam”.

Một số nhãn hiệu nổi tiếng dễ dàng nhận biết như: iPhone, Samsung, Pepsi, Coca-Cola, Viettel, FPT,…

Tiêu chí đánh giá nhãn hiệu nổi tiếng

Theo điều 75 Luật Sở hữu trí tuệ quy định 8 tiêu chí để xem xét mức độ nổi tiếng, gồm:

  • Số lượng người tiêu dùng biết đến nhãn hiệu thông qua quảng cáo hoặc quá trình sử dụng thực tế.

  • Phạm vi lưu hành hàng hóa, dịch vụ mang nhãn hiệu.

  • Doanh số bán hàng hoặc số lượng dịch vụ đã cung cấp.

  • Thời gian sử dụng liên tục của nhãn hiệu.

  • Mức độ uy tín của hàng hóa, dịch vụ.

  • Số quốc gia bảo hộ nhãn hiệu.

  • Số quốc gia công nhận nhãn hiệu là nổi tiếng.

  • Giá trị chuyển nhượng, chuyển giao hoặc góp vốn bằng nhãn hiệu.

Lưu ý:

Nhãn hiệu nổi tiếng sẽ được tự động bảo hộkhông cần nộp đơn đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ. Chủ sở hữu chỉ cần chuẩn bị hồ sơ, tài liệu chứng minh quyền sở hữu đối với nhãn hiệu và chứng minh rằng nhãn hiệu đáp ứng đầy đủ các tiêu chí để được coi là nhãn hiệu nổi tiếng. Khi đáp ứng các điều kiện này, nhãn hiệu sẽ được ghi nhận và bảo hộ theo quy định.

Thời hạn bảo hộ của nhãn hiệu nổi tiếng được duy trì cho đến khi nhãn hiệu không còn đáp ứng các tiêu chí để được xem là nổi tiếng.

3.3 Nhãn hiệu tập thể

Nhãn hiệu tập thể là gì?

Theo khoản 17 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ 2005, nhãn hiệu tập thể là nhãn hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các thành viên thuộc tổ chức sở hữu nhãn hiệu với hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân không phải là thành viên của tổ chức đó.

Hiểu đơn giản, nhãn hiệu tập thể là nhãn hiệu thuộc quyền sở hữu của một tổ chức có nhiều thành viên, trong đó:

  • Tổ chức có thể là hiệp hội, tổng công ty, hợp tác xã, hội nông dân,…

  • Các thành viên được phép sử dụng nhãn hiệu tập thể trên sản phẩm, dịch vụ của mình.

  • Để được sử dụng nhãn hiệu các thành viên phải tuân thủ đúng các quy chế quản lý và sử dụng nhãn hiệu do tổ chức ban hành.

Trên thực tế, nhiều tổ chức thường lựa chọn cách gắn tên nhãn hiệu với địa danh, đặc sản hoặc vùng sản xuất nổi tiếng nhằm dễ dàng tăng độ nhận diện hơn

Ví dụ về một số nhãn hiệu tập thể phổ biến: Rượu đế Gò Đen, Táo Ninh Thuận, Chè Thái Nguyên, Rượu vang Đà Lạt,…

3.4 Nhãn hiệu chứng nhận

Nhãn hiệu chứng nhận là gì?

Theo khoản 18 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ 2005, nhãn hiệu chứng nhận là nhãn hiệu mà chủ sở hữu cho phép các tổ chức, cá nhân khác sử dụng trên hàng hóa, dịch vụ của mình. Một số ví dụ về nhãn hiệu chứng nhận như:

  • “Hàng Việt Nam chất lượng cao – Do người tiêu dùng bình chọn” của Hội Doanh nghiệp Hàng Việt Nam Chất lượng cao TP.HCM

  • “Hàng Việt Nam tin dùng” của Hiệp hội Các nhà bán lẻ Việt Nam (AVR)

  • “An toàn sinh học” của Tổng cục Môi trường – Bộ Tài nguyên và Môi trường

  • Chứng nhận VietGAP, áp dụng cho sản phẩm nông nghiệp đạt tiêu chuẩn thực hành sản xuất tốt do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành

  • Chứng nhận ISO 9001:2015 – Hệ thống quản lý chất lượng do tổ chức Tiêu chuẩn hóa quốc tế phát triển và ban hành…

– Các đặc tính của nhãn hiệu chứng nhận:

  • Nguồn gốc xuất xứ

  • Nguyên liệu, vật liệu, chất liệu cấu thành

  • Quy trình, cách thức sản xuất

  • Phương thức cung cấp dịch vụ

  • Chất lượng

  • Độ chính xác

  • Độ an toàn

3.5 Nhãn hiệu liên kết

Nhãn hiệu liên kết là gì?

Nhãn hiệu liên kết là các nhãn hiệu có yếu tố trùng hoặc tương tự nhau, được đăng ký bởi cùng một chủ sở hữu, và dùng cho các sản phẩm, dịch vụ cùng loại, tương tự hoặc có liên quan với nhau.

Loại nhãn hiệu này thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn mở rộng nhóm sản phẩm, dịch vụ nhưng vẫn giữ sự thống nhất về nhận diện thương hiệu.

Ví dụ về nhãn hiệu liên kết:

  • Tập đoàn Vingroup đăng ký nhiều nhãn hiệu liên kết mang tiền tố “Vin” như: Vinmec, Vinhomes, Vincom Retail, Vinpearl Golf, VinDS

  • Tập đoàn Toyota (Nhật Bản) có các nhãn hiệu liên kết như: Toyota Corolla, Toyota Celica, Toyota Avalon

Tuy nhiên, theo quy định mới nhất tại khoản 83 Điều 1 Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2022, từ ngày 01/01/2023 nhãn hiệu liên kết bị bãi bỏ. Do đó, hiện nay không còn áp dụng các quy định về nhãn hiệu liên kết.

Tìm hiểu thêm:

Tra cứu nhãn hiệu online chỉ với 3 bước đơn giản

Hướng dẫn tra cứu nhãn hiệu tại Cục Sở Hữu Trí Tuệ

4. Hướng dẫn đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, thương hiệu

Nhãn hiệu hay thương hiệu là tài sản quan trọng của mỗi doanh nghiệp và cũng là đối tượng dễ bị sao chép, làm giả trên thị trường. Vì vậy, đăng ký bảo hộ nhãn hiệu là bước rất cần thiết để doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi và nhận diện thương hiệu của mình

4.1 Hồ sơ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu

Khi đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ  sau:

  • 02 tờ khai đăng ký nhãn hiệu (Mẫu số 08 – Phụ lục I)

  • 05 mẫu nhãn hiệu cần bảo hộ (kích thước từ 2×2 cm đến không quá 8×8 cm; phải thể hiện rõ màu sắc nếu đăng ký nhãn hiệu màu)

  • Danh mục hàng hóa, dịch vụ gắn với nhãn hiệu

  • Chứng từ nộp phí, lệ phí

  • Giấy ủy quyền (nếu doanh nghiệp ủy quyền cho đơn vị hoặc cá nhân khác thực hiện hồ sơ)

Lưu ý: Đối với nhãn hiệu tập thể và nhãn hiệu chứng nhận:

Ngoài các tài liệu trên, doanh nghiệp cần bổ sung thêm:

  • Quy chế sử dụng nhãn hiệu tập thể hoặc nhãn hiệu chứng nhận

  • Bản thuyết minh về tính chất, chất lượng đặc trưng của sản phẩm (đối với nhãn hiệu chứng nhận hoặc nhãn hiệu có yếu tố đặc thù)

  • Bản đồ khu vực địa lý (nếu nhãn hiệu có chứa địa danh hoặc dấu hiệu chỉ nguồn gốc địa lý)

  • Văn bản cho phép của UBND tỉnh/thành phố khi sử dụng địa danh trong nhãn hiệu

4.2 Thủ tục đăng ký bảo hộ nhãn hiệu

Có 2 cách thức để doanh nghiệp nộp hồ sơ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu

➜ Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp

Bạn có thể nộp trực tiếp hoặc gửi qua bưu điện đến một trong ba địa điểm của Cục Sở hữu trí tuệ, cụ thể

  • Trụ sở Cục Sở hữu trí tuệ – địa chỉ 368 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
  • Văn phòng đại diện Cục Sở hữu trí tuệ tại TP. HCM – Lầu 7, tòa nhà Hà Phan, 17/19 Tôn Thất Tùng, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. HCM
  • Văn phòng đại diện Cục Sở hữu trí tuệ tại thành phố Đà Nẵng – Tầng 3, số 135 Minh Mạng, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng

➜ Cách 2: Nộp hồ sơ online

Doanh nghiệp nộp hồ sơ online qua Cổng dịch vụ công trực tuyến của Cục Sở hữu trí tuệ hoặc Cổng dịch vụ công quốc gia.

Lưu ý khi nộp online: Cần phải có chữ ký số và tài khoản đăng ký trên hệ thống, Trong vòng 01 tháng kể từ ngày nộp trực tuyến, bạn phải đến 1 trong 3 điểm tiếp nhận hồ sơ để:

  • Xuất trình phiếu xác nhận đơn online
  • Bổ sung tài liệu bản giấy (nếu có)
  • Nộp phí, lệ phí theo quy định

Tuy nhiên thực tế cho thấy, quy trình chuẩn bị hồ sơ và thực hiện thủ tục đăng ký bảo hộ nhãn hiệu không hề đơn giản. Doanh nghiệp có thể tốn rất nhiều thời gian và công sức, nhưng hồ sơ vẫn có nguy cơ bị từ chối nếu người nộp đơn không nắm rõ quy định, thiếu kinh nghiệm xử lý tài liệu hoặc chưa quen làm việc với cơ quan chức năng.

Để tránh những sai sót không đáng có, đồng thời tiết kiệm thời gian và chi phí, bạn có thể lựa chọn dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, thương hiệu tại AZF. Chúng tôi sẽ hỗ trợ trọn gói từ soạn hồ sơ, nộp đơn, theo dõi quá trình thẩm định và giải quyết mọi thủ tục pháp lý liên quan.

Hãy liên hệ AZF qua hotline bên dưới để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ đăng ký nhãn hiệu nhanh chóng nhất.

5. Những ưu điểm khi sử dụng dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu của AZF

Khi sử dụng dịch vụ của chúng tôi, khách hàng sẽ nhận được những lợi ích sau:

  • Tư vấn phân loại nhóm (lĩnh vực bảo hộ nhãn hiệu) theo bảng phân nhóm quốc tế đảm bảo phạm vi bảo hộ rộng và phù hợp với lĩnh vực doanh nghiệp đang kinh doanh
  • Đề xuất phương án đặt tên nhãn hiệu, bổ sung tiền tố khi cần thiết để tăng tính khác biệt và khả năng được chấp nhận bảo hộ.
  • Tra cứu sơ bộ và tra cứu chuyên sâu thông qua thẩm định viên Cục Sở hữu trí tuệ
  • Tư vấn bảo hộ các đối tượng liên quan như bao bì, nhãn mác, kiểu dáng công nghiệp, bản quyền tác giả…
  • Phân tích các yếu tố nên và không nên đăng ký bảo hộ
  • Tư vấn mô tả nhãn hiệu nhằm bảo hộ tuyệt đối ý nghĩa và cách thức trình bày của nhãn hiệu.
  • Tư vấn nhãn hiệu có khả năng bị trùng hoặc tương tự có thể bị dẫn đến bị từ chối nhãn hiệu.
  • Soạn công văn trả lời phúc đáp khi xảy ra tranh chấp nhãn hiệu với các chủ đơn khác;
  • Đại diện khách hàng trong toàn bộ quá trình đăng ký, làm việc với Cục Sở hữu trí tuệ từ khi nộp đơn đến khi nhận văn bằng.
  • Tư vấn và thực hiện thủ tục gia hạn văn bằng bảo hộ khi sắp hết hiệu lực
  • Hướng dẫn doanh nghiệp sử dụng nhãn hiệu sau đăng ký.

6. Một số câu câu hỏi thường gặp khi phân loại nhãn hiệu hàng hóa, dịch vụ

1. Nhãn hiệu là gì?

Theo quy định tại Khoản 16 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ, nhãn hiệu (tiếng Anh: trademark) được hiểu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của các tổ chức, cá nhân với nhau trên thị trường.

Nhờ có nhãn hiệu, người tiêu dùng có thể dễ dàng nhận biết sản phẩm cùng loại của hai doanh nghiệp khác nhau, hoặc thậm chí phân biệt các dòng sản phẩm riêng biệt trong cùng một doanh nghiệp.

2. Nhãn hiệu không đăng ký có được bảo hộ không?

Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ, một nhãn hiệu chỉ được pháp luật bảo hộ khi chủ sở hữu thực hiện thủ tục đăng ký bảo hộ độc quyền tại Cục Sở hữu trí tuệ (ngoại trừ trường hợp nhãn hiệu nổi tiếng được bảo hộ theo cơ chế riêng).

Như vậy, nhãn hiệu không đăng ký sẽ không được bảo hộ theo quy định của pháp luật.

3. Có những cách phân loại nhãn hiệu nào?

Hiện nay có 3 cách phân loại nhãn hiệu hàng hóa, dịch vụ gồm:

  • Phân loại theo yếu tố cấu thành: nhãn hiệu chữ, nhãn hiệu hình, nhãn hiệu kết hợp cả hình và chữ;
  • Phân loại theo mục đích: nhãn hiệu dùng cho hàng hóa, nhãn hiệu dùng cho dịch vụ;
  • Phân loại theo tính chất: nhãn hiệu thông thường, nhãn hiệu nổi tiếng, nhãn hiệu tập thể, nhãn hiệu liên kết, nhãn hiệu chứng nhận.

4. Nhãn hiệu tập thể là gì?

Nhãn hiệu tập thể là loại nhãn hiệu thuộc quyền sở hữu của một tổ chức gồm nhiều thành viên, chẳng hạn như hiệp hội, hợp tác xã, tổng công ty, hội nông dân làm vườn… Các thành viên trong tổ chức được phép sử dụng nhãn hiệu này cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.

Tuy nhiên, để được sử dụng nhãn hiệu, các thành viên phải tuân thủ đầy đủ quy chế sử dụng do tổ chức ban hành nhằm đảm bảo chất lượng, uy tín và tính thống nhất của nhãn hiệu trên thị trường

5. Nhãn hiệu nổi tiếng là gì? Cho ví dụ một số nhãn hiệu nổi tiếng?

Nhãn hiệu nổi tiếng là nhãn hiệu được người tiêu dùng biết đến rộng rãi trên phạm vi toàn lãnh thổ Việt Nam.

Ví dụ về nhãn hiệu nổi tiếng như nhãn hiệu của: Viettel, Vinamilk, Samsung, Iphone, Coca Cola, Pepsi,…

Trên đây là những thông tin về nhãn hiệu là gì? Cách phân loại nhãn hiệu hàng hoá, dịch vụ. Nếu bạn vẩn còn thắc mắc nào về dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, thương hiệu, bạn có thể liên hệ với AZF  để được tư vấn nhanh nhất.

 

Tư vấn dịch vụ tại công ty AZF